Có 3 kết quả:

思惟 sī wéi ㄙ ㄨㄟˊ思維 sī wéi ㄙ ㄨㄟˊ思维 sī wéi ㄙ ㄨㄟˊ

1/3

sī wéi ㄙ ㄨㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 思維|思维[si1 wei2]

Từ điển phổ thông

tư duy, ý nghĩ

Từ điển Trung-Anh

(1) (line of) thought
(2) thinking

Từ điển phổ thông

tư duy, ý nghĩ

Từ điển Trung-Anh

(1) (line of) thought
(2) thinking