Có 3 kết quả:
思惟 sī wéi ㄙ ㄨㄟˊ • 思維 sī wéi ㄙ ㄨㄟˊ • 思维 sī wéi ㄙ ㄨㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 思維|思维[si1 wei2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tư duy, ý nghĩ
Từ điển Trung-Anh
(1) (line of) thought
(2) thinking
(2) thinking
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tư duy, ý nghĩ
Từ điển Trung-Anh
(1) (line of) thought
(2) thinking
(2) thinking
Bình luận 0